Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt tê
- như bạt mạng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạt tê
- như bạt mạng
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn tượng sâu sắc
-
ấn tỷ
-
ẩn tỳ
-
an ủi
-
ăn uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt tê
* Từ tham khảo/words other:
- ấn tượng sâu sắc
- ấn tỷ
- ẩn tỳ
- an ủi
- ăn uống