Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập lờ
* ttừ|- double-meaning; ambiguous; equivocal|= lập lờ hai mặt to hedge; to play fast and loose|* đtừ|- to bob up and down|= cành cây lập lờ mặt sông the branches bob up and down in the water
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học thường thức
-
khoa học tự nhiên
-
khoa học và văn hóa của liên hiệp quốc
-
khoa học về đá
-
khoa học về loài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập lờ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học thường thức
- khoa học tự nhiên
- khoa học và văn hóa của liên hiệp quốc
- khoa học về đá
- khoa học về loài