Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch mắt
- Unseemly
=Ăn mặc trông nghịch mắt quá+To be dressed in a very unseemly way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghịch mắt
- unseemly|= ăn mặc trông nghịch mắt quá to be dressed in a very unseemly way|- shock, seandalize; shocking
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đậu ván dại
-
cây đậu xanh
-
cây đầu xuân
-
cây đay
-
cây dây leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch mắt
* Từ tham khảo/words other:
- cây đậu ván dại
- cây đậu xanh
- cây đầu xuân
- cây đay
- cây dây leo