Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây dây leo
* dtừ|- creeper
* Từ tham khảo/words other:
-
nói không ăn nhập vào đâu
-
nói không cần sách
-
nói không có mạch lạc
-
nói không đầu không đuôi
-
nói không đúng lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây dây leo
* Từ tham khảo/words other:
- nói không ăn nhập vào đâu
- nói không cần sách
- nói không có mạch lạc
- nói không đầu không đuôi
- nói không đúng lúc