nghịch ngợm | - Playful, mischievous =Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm+The boy is very inteelligent but very mischievous |
nghịch ngợm | - playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty|= thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm the boy is very intelligent but very mischievous |
* Từ tham khảo/words other:
- cây đậu xanh
- cây đầu xuân
- cây đay
- cây dây leo
- cây dẻ ngựa