Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập hội
- to form an association; to set up a society
* Từ tham khảo/words other:
-
tự chúng mình
-
tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
-
từ chương
-
tự chụp
-
từ cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập hội
* Từ tham khảo/words other:
- tự chúng mình
- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
- từ chương
- tự chụp
- từ cổ