Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quịt
* verb
- to welch; to refuse to pay
=quịt nợ+to refuse to pay a debt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quịt
* đtừ|- to welch; to refuse to pay
* Từ tham khảo/words other:
-
chim ưng
-
chim ưng biển
-
chim ưng đực
-
chim ưng gộc
-
chim ưng không dạy được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quịt
* Từ tham khảo/words other:
- chim ưng
- chim ưng biển
- chim ưng đực
- chim ưng gộc
- chim ưng không dạy được