quơ | * verb - to walk off with =bị kẻ trộm quơ hết quần áo+to have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather |
quơ | * đtừ|- to walk off with|= bị kẻ trộm quơ hết quần áo to have all one's clothes walked off with by a thief to take;|- gather (together), collect|= quơ đồ đạc của mình collect one's belongings |
* Từ tham khảo/words other:
- chín khúc
- chín là
- chín mé
- chín mối
- chín mọng