Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập điều lệ
* dtừ|- codification|* ngđtừ|- codify
* Từ tham khảo/words other:
-
nhấc bổng
-
nhấc bổng lên
-
nhạc ca
-
nhạc cảnh
-
nhấc cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập điều lệ
* Từ tham khảo/words other:
- nhấc bổng
- nhấc bổng lên
- nhạc ca
- nhạc cảnh
- nhấc cao