Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp chất
* noun
- compound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp chất
- compound; mix|= phải chi mình chế được một hợp chất thần kỳ để sửa hết mọi thứ máy móc hỏng hóc! if i could invent a miracle mix for fixing all broken motors!
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
-
buổi liên hoan
-
buổi liên hoan chia tay
-
buổi liên hoan cuối vụ gặt
-
buổi liên hoan khiêu vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp chất
* Từ tham khảo/words other:
- buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
- buổi liên hoan
- buổi liên hoan chia tay
- buổi liên hoan cuối vụ gặt
- buổi liên hoan khiêu vũ