Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lão khoa
- geriatrics; gerontology; geriatric; gerontologic|= khu lão khoa geriatric ward
* Từ tham khảo/words other:
-
thái độ kiêu căng
-
thái độ kiêu kỳ
-
thái độ lao động
-
thái độ lễ phép
-
thái độ lịch sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lão khoa
* Từ tham khảo/words other:
- thái độ kiêu căng
- thái độ kiêu kỳ
- thái độ lao động
- thái độ lễ phép
- thái độ lịch sự