Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dụng cụ
* noun
- equiment; instrument
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dụng cụ
- tool; device; instrument; appliance; utensil; implement; apparatus|= dụng cụ cắt edged/cutting tool|= dụng cụ đo lường/quan sát measuring/observation instrument
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻ queo
-
bẻ ra
-
bệ rạc
-
bê rê
-
bề rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dụng cụ
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ queo
- bẻ ra
- bệ rạc
- bê rê
- bề rộng