dụng công | - Take pains (in carrying out research, in artistic creation) =Dụng công thiết kế một cái máy+To design painstakingly a machine =Dụng công miêu tả một nhân vật+To take pains in describing a character |
dụng công | * dtừ|- take pains (in carrying out research, in artistic creation); try hard; endeavour|= dụng công thiết kế một cái máy to design painstakingly a machine|= dụng công miêu tả một nhân vật to take pains in describing a character|* ttừ|- diligent, painstaking |
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ quế
- bẻ queo
- bẻ ra
- bệ rạc
- bê rê