Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao động thời vụ
- seasonal work; seasonal employment; casual labourer; casual; seasonal worker
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thứ mười lăm
-
ngày thứ năm
-
ngày thứ năm trước lễ phục sinh
-
ngày thứ sáu
-
ngày thứ tám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao động thời vụ
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thứ mười lăm
- ngày thứ năm
- ngày thứ năm trước lễ phục sinh
- ngày thứ sáu
- ngày thứ tám