Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luồn cúi ai
* thngữ|- to crouch one's back before somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
xâm lăng
-
xâm lược
-
xám mặt
-
xâm mặt
-
xăm mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luồn cúi ai
* Từ tham khảo/words other:
- xâm lăng
- xâm lược
- xám mặt
- xâm mặt
- xăm mình