Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu ô
- boat of pirates, pirate vessel
* Từ tham khảo/words other:
-
rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
-
rất lâu
-
rất lo lắng
-
rất lớn
-
rát mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu ô
* Từ tham khảo/words other:
- rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
- rất lâu
- rất lo lắng
- rất lớn
- rát mặt