Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luồn cúi
* verb
- to crawl; to crouch; to creep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luồn cúi
* đtừ|- to crawl; to crouch; to creep
* Từ tham khảo/words other:
-
càng ít càng tốt
-
càng ít người càng được ăn nhiều
-
cẳng khoai tây
-
cảng kỹ nghệ
-
căng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luồn cúi
* Từ tham khảo/words other:
- càng ít càng tốt
- càng ít người càng được ăn nhiều
- cẳng khoai tây
- cảng kỹ nghệ
- căng lại