Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao động phổ thông
- unskilled worker|- (nói chung) unskilled labour
* Từ tham khảo/words other:
-
lụa xenđan
-
lúa xuân
-
lụa xura
-
lúa yến mạch dại
-
luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao động phổ thông
* Từ tham khảo/words other:
- lụa xenđan
- lúa xuân
- lụa xura
- lúa yến mạch dại
- luận