Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rải thảm
- Ném bom rải thảm
-To carpet-bomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rải thảm
(ném bom rải thảm) to carpet-bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quả
-
chính quán
-
chính qui
-
chính quốc
-
chính quốc pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rải thảm
* Từ tham khảo/words other:
- chính quả
- chính quán
- chính qui
- chính quốc
- chính quốc pháp