Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quả
- (phật giáo) future bliss; reward for a devout life
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bảo hộ
-
vật bảo vệ
-
vật bắt chước
-
vật bắt được
-
vật bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quả
* Từ tham khảo/words other:
- vật bảo hộ
- vật bảo vệ
- vật bắt chước
- vật bắt được
- vật bay