Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rải sỏi
* đtừ cobble|* ttừ|- gravelly
* Từ tham khảo/words other:
-
ống phóng hoả tiễn
-
ông phỗng lồi đít
-
ống phóng lửa
-
ống phóng lựu đạn
-
ống phóng ngư lôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rải sỏi
* Từ tham khảo/words other:
- ống phóng hoả tiễn
- ông phỗng lồi đít
- ống phóng lửa
- ống phóng lựu đạn
- ống phóng ngư lôi