Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh đạo tập trung
- centralized leadership
* Từ tham khảo/words other:
-
phỉ hổ
-
phí hoài
-
phí học tập
-
phì hơi
-
phí khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh đạo tập trung
* Từ tham khảo/words other:
- phỉ hổ
- phí hoài
- phí học tập
- phì hơi
- phí khoản