Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh đạo sát sao
- give close leadership
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa đầu tiễn túc
-
khoa đẻ
-
khoa địa chất
-
khoa địa chính trị
-
khoa địa động lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh đạo sát sao
* Từ tham khảo/words other:
- khoa đầu tiễn túc
- khoa đẻ
- khoa địa chất
- khoa địa chính trị
- khoa địa động lực