Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt hảo
- perfect; excellent; tiptop
* Từ tham khảo/words other:
-
mũ lie
-
mù loà
-
mũ lông cao mà kỵ binh
-
mũ lót hắc ín
-
mũ lụa chóp cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt hảo
* Từ tham khảo/words other:
- mũ lie
- mù loà
- mũ lông cao mà kỵ binh
- mũ lót hắc ín
- mũ lụa chóp cao