Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quây quần
* verb
- to gather around; to cluster
=quây quần chung quanh người nào+to cluster round someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quây quần
- to group; to gather; to cluster|= quây quần chung quanh ai to cluster round someone; to form a ring round somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hoàng ly
-
chim hoàng oanh
-
chim hoàng yến
-
chim hồng hạc
-
chim hồng tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quây quần
* Từ tham khảo/words other:
- chim hoàng ly
- chim hoàng oanh
- chim hoàng yến
- chim hồng hạc
- chim hồng tước