Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt giống
* dtừ|- extirpation, extinction|* ngđtừ|- extirpate|* ttừ|- extinct, issueless, extinctive
* Từ tham khảo/words other:
-
vài phần tử
-
vải phi
-
vải phin nõn ocganđi
-
vai phụ
-
vải phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt giống
* Từ tham khảo/words other:
- vài phần tử
- vải phi
- vải phin nõn ocganđi
- vai phụ
- vải phủ