Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẳng nhẳng
- drag on|= bệnh tật cứ lẳng nhẳng mãi đến hai tháng nay the illness has been dragging on for two months|- hang on, cling to|= lẵng nhẵng đi theo tag at somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
không vô tư
-
không vội vàng
-
không vụ lợi
-
không vừa
-
không vừa khít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẳng nhẳng
* Từ tham khảo/words other:
- không vô tư
- không vội vàng
- không vụ lợi
- không vừa
- không vừa khít