Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn xe
- lane|= đường bốn làn xe four-lane road/highway
* Từ tham khảo/words other:
-
giao phấn
-
giáo phận
-
giao phát
-
giao phó
-
giao phó cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn xe
* Từ tham khảo/words other:
- giao phấn
- giáo phận
- giao phát
- giao phó
- giao phó cho