Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ việc
- just|= để liên lạc với chúng tôi, bạn chỉ việc gọi số 8423333 to contact us, simply/just dial the number 8423333|= chúng ta chỉ việc ngồi yên đợi cho tình hình khả quan hơn we just have to sit tight and wait for things to get better
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng vù vù
-
phong vương
-
phóng vụt đi
-
phong xa
-
phòng xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ việc
* Từ tham khảo/words other:
- phóng vù vù
- phong vương
- phóng vụt đi
- phong xa
- phòng xa