vẫn | * adv - still, yet |
vẫn | - still; yet|= tục lệ này vẫn còn lưu lại ở một số nước this custom still exists in certain countries|= chúng tôi vẫn chưa nhận được gì cả we still haven't received anything|- to keep; to remain; to stay|= vẫn mạnh giỏi to remain/keep in good health|= vẫn trung thành với ai/cái gì to remain faithful to somebody/something|- the same|= vẫn giờ đó, vẫn chỗ đó nhé? usual time, usual place, ok? |
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn cạnh
- có bốn chân
- có bốn cọc
- có bốn mái chèo
- có bốn nguyên tử