Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận
* noun
- destiny, fortune
* verb
- to wear, to put on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vận
* dtừ|- luck; fortune; chance|* đtừ|- to wear; to put on
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn phần
-
có bổn phận
-
có bổn phận phải
-
có bốn sợi hay bốn lớp
-
có bốn tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn phần
- có bổn phận
- có bổn phận phải
- có bốn sợi hay bốn lớp
- có bốn tay