chi viện | * verb - To assist, to support =pháo binh bắn chi viện cho bộ binh+the artillery fired in support of the infantry =hậu phương chi viện cho tiền tuyến+the rear base assists the front line |
chi viện | - to assist; to support; to reinforce|= pháo binh bắn chi viện cho bộ binh the artillery fired in support of the infantry|= hậu phương chi viện cho tiền tuyến the rear base assists the front line |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chứng phạm tội
- bằng chứng sống
- bằng chứng vô tội
- băng chuyền
- băng chuyền hành lý