Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩn vào
* verb
-to get in; to mingle
= lẩn_vào đám đông+to mingle with the crowd
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẩn vào
- to mix with...; to mingle with...|= lẩn vào đám đông bát nháo to mingle with the disorderly crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn
-
cặn
-
can án
-
cân ăn gian
-
cân ấn-độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩn vào
* Từ tham khảo/words other:
- cắn
- cặn
- can án
- cân ăn gian
- cân ấn-độ