cặn | * noun - Dregs, lees, sediment =uống nước chừa cặn+never drain a cup to the dregs =cơm thừa canh cặn+table leavings (left to hirelings) |
cặn | * dtừ|- dregs, lees, sediment; remainder, rest, residue; remains, leavings; waste matter|= uống nước chừa cặn never drain a cup to the dregs|= cơm thừa canh cặn table leavings (left to hirelings) |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đi đường
- bản địa
- bản dịch
- bản dịch đối chiếu
- bản dịch lại