Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân ăn gian
- to give short weight; to cheat on the weight
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu bơi
-
kiểu bơi bướm
-
kiểu bơi chó
-
kiểu bơi ếch
-
kiểu bơi nghiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân ăn gian
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu bơi
- kiểu bơi bướm
- kiểu bơi chó
- kiểu bơi ếch
- kiểu bơi nghiêng