mù quáng | - Blind =Mù quáng đối với khuyết điểm của con cái+To blind to the faults of one's children =Tin một cách mù quáng+To have a blind confidence in someone |
mù quáng | - blind; unquestioning|= tin ai một cách mù quáng to have a blind confidence in somebody; to trust somebody unreservedly/blindly|= phục tùng một cách mù quáng to obey blindly/unquestioningly |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp nhà nước
- cấp nhật
- cập nhật
- cấp nhiệt
- cặp nhiệt