Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lan đài
- (literary) school
* Từ tham khảo/words other:
-
người không tư tưởng
-
người không tuân theo
-
người không ủng hộ đường lối của đảng
-
người không văn minh
-
người không xứng với địa vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lan đài
* Từ tham khảo/words other:
- người không tư tưởng
- người không tuân theo
- người không ủng hộ đường lối của đảng
- người không văn minh
- người không xứng với địa vị