phòng xa | * verb - to foresee, to anticipate |
phòng xa | - as a precautionary measure; as a precaution; just in case|= cầm đèn pin theo để phòng xa to take a torch as a precaution/just in case|= hãy uống thuốc này để phòng xa, vì anh hay bị lên máu take this medicine as a precaution, because you often have high blood pressure |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thấy chân với cẳng
- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
- chỉ thấy việc trước mắt
- chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
- chỉ theo linh tính