Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn da
- skin|= đứa bé có làn da mềm nhẵn the baby had soft smooth skin
* Từ tham khảo/words other:
-
cách xưng hô
-
cacnelian
-
cacten
-
cađela
-
cafêin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn da
* Từ tham khảo/words other:
- cách xưng hô
- cacnelian
- cacten
- cađela
- cafêin