Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động tình
- Feel sexually aroused
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
động tình
- xem hứng tình
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt phái
-
biết phải làm gì
-
biết phải trái
-
biết phân biệt
-
biết phân biệt trắng đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động tình
* Từ tham khảo/words other:
- biệt phái
- biết phải làm gì
- biết phải trái
- biết phân biệt
- biết phân biệt trắng đen