Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết phân biệt
* dtừ|- discrimination|* ttừ|- discriminating, discriminative
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn dây thừng
-
cuôn đi
-
cuốn đi
-
cuộn giấy
-
cuộn giấy bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết phân biệt
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn dây thừng
- cuôn đi
- cuốn đi
- cuộn giấy
- cuộn giấy bạc