sĩ | - Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia =Nhất sĩ nhì nông+First come the scholars, nest the peasants =Kẻ sĩ+An intellectual -Bishop (a chess piece) |
sĩ | - feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia|= nhất sĩ nhì nông first come the scholars, nest the peasants|= kẻ sĩ an intellectual|- bishop (a chess piece) |
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào kho ở bến
- cho vào khuôn phép
- cho vào kỷ luật
- cho vào lồng
- cho vào nền nếp