Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho vào lồng
* ngđtừ|- encage
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyện vọng
-
nguyện vọng chính đáng
-
nguyện vọng chung
-
nguyện vọng tha thiết
-
nguyên xứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho vào lồng
* Từ tham khảo/words other:
- nguyện vọng
- nguyện vọng chính đáng
- nguyện vọng chung
- nguyện vọng tha thiết
- nguyên xứ