Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng tình
- to sympathize; to concur|= tôi rất đồng tình với quan điểm của anh ấy về hòa bình i have a lot of sympathy for his views on peace; i greatly sympathize with his views on peace
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa ra một giả thuyết
-
đưa ra một hòn đảo
-
đưa ra nghị viện
-
đưa ra nguồn gốc của
-
đưa ra những điều để thương lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng tình
* Từ tham khảo/words other:
- đưa ra một giả thuyết
- đưa ra một hòn đảo
- đưa ra nghị viện
- đưa ra nguồn gốc của
- đưa ra những điều để thương lượng