Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chợt nói chợt cười
- talk and laugh by fits
* Từ tham khảo/words other:
-
thời điểu
-
thổi đổ
-
thời đồ đá cũ
-
thói dở hơi
-
thời đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chợt nói chợt cười
* Từ tham khảo/words other:
- thời điểu
- thổi đổ
- thời đồ đá cũ
- thói dở hơi
- thời đoạn