Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm vệ sinh
- to tidy up; to clean|= làm vệ sinh cho một căn phòng to tidy up a room; to clean a room|= làm vệ sinh cá nhân xem vệ sinh cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
-
vải phủ yên ngựa
-
vải pôpơlin
-
vai quần chúng
-
vải rách
-
vãi rắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- vải phủ yên ngựa
- vải pôpơlin
- vai quần chúng
- vải rách
- vãi rắm