Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm vệ sinh
- to tidy up; to clean|= làm vệ sinh cho một căn phòng to tidy up a room; to clean a room|= làm vệ sinh cá nhân xem vệ sinh cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
-
tước mất
-
tước mất địa vị trong đẳng cấp
-
tước mất nhà
-
tước nam
-
tuốc nơ vít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- tước mất
- tước mất địa vị trong đẳng cấp
- tước mất nhà
- tước nam
- tuốc nơ vít