Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mê mệt
- be unconscious|= nằm mê mệt lie unconscious|- go mad (on something), be infatuated (with something)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọc mắt mèo
-
ngọc miêu
-
ngọc nạm
-
ngọc ngà
-
ngốc nga ngốc nghếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mê mệt
* Từ tham khảo/words other:
- ngọc mắt mèo
- ngọc miêu
- ngọc nạm
- ngọc ngà
- ngốc nga ngốc nghếch