Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mê man
* adj
- unconscious, faint
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mê man
- be unconscious; coma; in a coma; faint|= người đó ngủ mê man như chết person is sound asleep dead to the world
* Từ tham khảo/words other:
-
cào bới
-
cào bới ra
-
cạo bựa
-
cáo buộc
-
cao cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mê man
* Từ tham khảo/words other:
- cào bới
- cào bới ra
- cạo bựa
- cáo buộc
- cao cả