Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao cả
* adj
- Lofty, elevated
=gương hy sinh cao cả+a lofty example of sacrifice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao cả
- lofty; elevated; noble; unworldly|= sự nghiệp cách mạng cao cả the lofty revolutionary cause|= gương hy sinh cao cả a lofty example of sacrifice
* Từ tham khảo/words other:
-
bận bịu
-
ban bố
-
bản bộ
-
ban bồi thẩm
-
bắn bừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao cả
* Từ tham khảo/words other:
- bận bịu
- ban bố
- bản bộ
- ban bồi thẩm
- bắn bừa