Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm trường
- afforestation yards|= lâm trường thông pine-plantation, pinetum
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa tướng số
-
khoa ung thư
-
khóa vạn năng
-
khoa vật ký sinh
-
khoa vật lý trị liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm trường
* Từ tham khảo/words other:
- khoa tướng số
- khoa ung thư
- khóa vạn năng
- khoa vật ký sinh
- khoa vật lý trị liệu